Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 5
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 125 kết quả Trang thứ 5
Tổ chức cấp học bổng Prefectural University of Kumamoto
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Tiến sỹ
Quốc tịch Bangladesh, Cambodia, People's Republic of China, India, Indonesia, Iraq, Mongolia, Philippines, Thailand, Taiwan, Kenya, Seychelles, Tanzania, Kazakhstan, Brazil
Số tiền học bổng (Yên) 150,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Kurashiki City
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn(First Year), Khoa(First Year)
Số tiền học bổng (Yên) 10,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 Not decided
Tổ chức cấp học bổng KDDI Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Limited to designated countries
Số tiền học bổng (Yên) Up to 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng Kohnan Asia Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(4th year), Thạc sỹ(Students in the last year will be given priority.), Tiến sỹ(Students in the last year will be given priority.)
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 70,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 30
Tổ chức cấp học bổng Kobe Student Youth Center
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường tiếng Nhật, Trường chuyên môn, Khoa tiếng Nhật, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng Kobe International Community Center
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(3rd year, 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Priority will be given to followings. 5 of 30 grantees of South East Asian students. 1 of 30 grantees of Kobe-Tianjin city friendship partnership alliance
Số tiền học bổng (Yên) 80,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 30
Tổ chức cấp học bổng The International Foundation for Japanese Studies
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Kobayashi Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(3rd and 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate: 150,000 yen for a month, Graduate: 180,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 55(継続者を含む) (including continuers)
Tổ chức cấp học bổng Kobayashi Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 200,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 15(継続者を含む) (including continuer)
Tổ chức cấp học bổng Satsumasendai City
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa
Số tiền học bổng (Yên) 10,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
