Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 4
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 40 kết quả Trang thứ 4
Tổ chức cấp học bổng Horse Future Welfare Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2029
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn(2nd year and after), Đại học ngắn hạn(2nd year and after), Khoa(2nd year and after)
Số tiền học bổng (Yên) 35,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Miki Takeo Kokusaiikuei Kikin
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 300,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 1-4
Tổ chức cấp học bổng Mitani Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2028
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 53,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Mitsubishi Gas Chemical Memorial Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2028
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(1st year to 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Indonesia, Cambodia, Singapore, Thailand, Philippines, Brunei,Vietnam, Malaysia, Myanmar, Laos
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate: 150,000 yen for a month, Master's Program: 180,000 yen for a month, Doctor's Program: 200,000 yen for a month.
Số lượng tuyển sinh (dự định) 春募集4、秋募集2
Tổ chức cấp học bổng Mitsubishi UFJ Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asian countries except Japan
Số tiền học bổng (Yên) 130,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 12以内 (12 or less)
Tổ chức cấp học bổng The Mitsubishi UFJ Trust Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional graduate school)
Số tiền học bổng (Yên) 100.000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 約17 (about 17)
Tổ chức cấp học bổng The Mitsubishi UFJ Trust Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2027
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(2nd year to 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(専門職学位課程)
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate:75.000 yen for a month, Graduate student: 105,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 学部生:約6 (about 6)、 大学院生・その他(専門職学位課程):約14 (about 14)
Tổ chức cấp học bổng Yamagata Prefecture
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường tiếng Nhật, Trường chuyên môn, Trường cao đẳng((4th year and 5th year students)), Khoa tiếng Nhật, Đại học ngắn hạn, Khoa((3th year and 4th year students)), Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional degree program)
Số tiền học bổng (Yên) 10,000 yen/month for Japanese language schools; 20,000 yen/month for others (planned).
Số lượng tuyển sinh (dự định) 予算の範囲内 Within the budget
Tổ chức cấp học bổng The Kazuko Watanabe Memorial Scholarship Foundation of Notre Dame
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn, Khoa(2nd year to 4th year), Thạc sỹ
Số tiền học bổng (Yên) Graduate student: 50,000 yen for a month. Undergraduate: 45,000 yen for a month, Junior college student: 40,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 大学院:5名程度、大学:13名程度、短大:4名程度
Tổ chức cấp học bổng Takayama International Education Foundation (Public Interest Incorporated Foundation)
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường tiếng Nhật, Khoa(1st year、 less than 30), Thạc sỹ(less than 35), Tiến sỹ(less than 40)
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) Japanese language school: 130,000 yen/month, Undergraduate 1st year: 170,000 yen/month, Master's and Doctoral courses: 190,000 yen/month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 日本語学校:45、学部生:90、修士課程・博士課程:45(45Japanese language school: 45, Undergraduate students: 90, Master's and Doctoral programs: 45.)
