Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 13
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 140 kết quả Trang thứ 13
Tổ chức cấp học bổng Benesse Corporation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Honjo International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) Master's Program: 210,000 yen for a month (3 years) Doctoral Program:180,000 yen for a month (4 or 5 years)
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10名前後
Tổ chức cấp học bổng Horse Future Welfare Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2029
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn(2nd year and after), Đại học ngắn hạn(2nd year and after), Khoa(2nd year and after)
Số tiền học bổng (Yên) 35,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng M. Maeda Memorial Trust
Năm được cấp học bổng 2025-2027
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ(1st year, 2nd year)
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng Miki Takeo Kokusaiikuei Kikin
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 300,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 1-4
Tổ chức cấp học bổng Mizuho International Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2027
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 120,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 14
Tổ chức cấp học bổng Mitani Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2028
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 53,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Mitsubishi Gas Chemical Memorial Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2028
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(1st year to 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Indonesia, Cambodia, Singapore, Thailand, Philippines, Brunei,Vietnam, Malaysia, Myanmar, Laos
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate: 150,000 yen for a month, Master's Program: 180,000 yen for a month, Doctor's Program: 200,000 yen for a month.
Số lượng tuyển sinh (dự định) 春募集4、秋募集2
Tổ chức cấp học bổng Mitsubishi UFJ Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Asian countries except Japan
Số tiền học bổng (Yên) 130,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 12以内 (12 or less)
Tổ chức cấp học bổng The Mitsubishi UFJ Trust Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2027
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(2nd year to 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(専門職学位課程)
Số tiền học bổng (Yên) Undergraduate:75.000 yen for a month, Graduate student: 105,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 学部生:約6 (about 6)、 大学院生・その他(専門職学位課程):約14 (about 14)
