Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tin tức/Thông tin có ích về du học > Hướng dẫn tìm học bổng > Trang thứ 6
Có thể tìm kiếm chi tiết về điều kiện nộp đơn hoặc số tiền học bổng của Học bổng dành cho du học sinh bằng nhiều thông số.
Tổng cộng 91 kết quả Trang thứ 6
Tổ chức cấp học bổng Takizaki Memorial Trust
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(1st year), Thạc sỹ(1st year), Tiến sỹ(1st year)
Quốc tịch Asia
Số tiền học bổng (Yên) 50,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 6
Tổ chức cấp học bổng The Korean Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Đại học ngắn hạn, Khoa(From 1st year to 6th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Korea
Số tiền học bổng (Yên) Junior College/Undergraduates: 25,000 yen for a month, Master's Program: 40,000 yen for a month, Doctoral Program: 70,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
Tổ chức cấp học bổng Tsuzuki International Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 60,000 for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 学部生:2 大学院生:1
Tổ chức cấp học bổng Japan Educational Exchanges and Services (JEES)
Năm được cấp học bổng 2025-2030
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Các mục khác(Professional Degree Program)
Quốc tịch India
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 5程度(about 5)
Tổ chức cấp học bổng Toka Kyoiku Bunka Koryu Zaidan
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản / Ngoài Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(3rd and 4th years), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch China (including Hong Kong, Macau, Taiwan)
Số tiền học bổng (Yên) 100,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 10
Tổ chức cấp học bổng TOKYO YWCA
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường chuyên môn(1st and 2nd year), Đại học ngắn hạn(1st and 2nd year), Khoa(1st and 2nd year)
Số tiền học bổng (Yên) 30,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 若干名 (a few)
Tổ chức cấp học bổng Toyama International Center Foundation
Năm được cấp học bổng 2024-2025
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường tiếng Nhật, Trường cao đẳng, Đại học ngắn hạn, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) Universities, junior colleges, and colleges of technology 10,000 yen for a month (1st year students), Japanese Language Institute Students: 3,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (not decided)
Tổ chức cấp học bổng Nankoku City Office
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Trường cao đẳng, Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ, Nghiên cứu sinh
Số tiền học bổng (Yên) 9,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 3
Tổ chức cấp học bổng Japan-Korea Cultural Association
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển trực tiếp tới tổ chức cấp học bổng
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa(2nd year to 4th year), Thạc sỹ, Tiến sỹ
Quốc tịch Korea
Số tiền học bổng (Yên) 20,000 yen for a month
Số lượng tuyển sinh (dự định) 2
Tổ chức cấp học bổng JGC-S Scholarship Foundation
Năm được cấp học bổng 2025-2026
Phương pháp đăng ký dự tuyển Đăng ký dự tuyển thông qua trường học
Địa chỉ thường trú khi đăng ký dự tuyển Nhật Bản
Khóa đào tạo Khoa, Thạc sỹ, Tiến sỹ
Số tiền học bổng (Yên) 300,000 yen for a year
Số lượng tuyển sinh (dự định) 未定 (Not decided yet)
