Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Ibaraki Cao học > University of Tsukuba > Degree Programs in Comprehensive Human Sciences (Education, Psychology, Disability Sciences)
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về University of Tsukuba, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Degree Programs in Life and Earth ScienceshoặcDegree Programs in Pure and Applied ScienceshoặcDegree Programs in Systems and Information EngineeringhoặcDegree Programs in Business ScienceshoặcDegree Programs in Humanities and Social ScienceshoặcDegree Programs in Comprehensive Human Sciences(Informatics)hoặcDegree Programs in Comprehensive Human Sciences (Education, Psychology, Disability Sciences)hoặcDegree Programs in Comprehensive Human Sciences (Medical and Health Sciences)hoặcDegree Programs in Comprehensive Human Sciences (Art and Sport, Interdisciplinary Sciences)hoặcDegree Programs in Comprehensive Human Sciences (Tokyo Campus)hoặcLaw School ProgramhoặcMBA Program in International BusinesshoặcJoint Master's Degree Program in Sustainability and Environmental ScienceshoặcInternational Joint Degree Master's Program in Agro-Biomedical Science in Food and HealthhoặcJoint Master's Program in International Development and Peace through SporthoặcJoint Doctoral Program in Advanced Physical Education and Sports for Higher EducationhoặcSchool of Integrative and Global Majors(Ph.D. Program in Humanics), thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Ibaraki / Quốc lập
Code bưu điện | 305-8577 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Bộ phận liên hệ | Graduate School Educational Affairs Office, Support Section for the field of Humanities |
Điện thoại | 029-853-5606, 5609 |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Chuyên ngành | Master's Program in Education (Subprogram in International Education), Master's Program in Education (Subprogram in School Education for the Next Generation), Master's Program in Education (Subprogram in Education Sciences), Master's Program in Psychology, Master's Program in Disability Sciences |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp đại học trở lên Đã kết thúc chương trình đào tạo trên 16 năm ở nước ngoài, hoặc có dự định hoàn thành chương trình trước thời điểm quy định Là đối tượng trên 22 tuổi và được công nhận có trình độ tương đương với người đã tốt nghiệp đại học thông qua kỳ thẩm định cá biệt tư cách dự thi. Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 282,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 535,800 Yên |
Ghi chú | For more information, please contact the following. E-mail: ningen-dnyushi#@#un.tsukuba.ac.jp (Please replace "#@#" with "@".) |
Phân loại hồ sơ | July (Admission by recommendation) |
Phân loại hồ sơ | August (General Admission) |
Phân loại hồ sơ | October (General Admission, Special Selection for Working Adults, Special Selection by English, 1 year Program for Working Teachers) |
Phân loại hồ sơ | January to February (General Admission, Special Selection for Working Adults, Special Selection by English, 1 year Program for Working Teachers) |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Tiến sĩ |
Chuyên ngành | Doctoral Program in Education, Doctoral Program in Psychology, Doctoral Program in Disability Sciences |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp khóa đào tạo Thạc sĩ trở lên Đối tượng trên 24 tuổi và được công nhận là có trình độ tương đương với người đã tốt nghiệp chương trình Thạc sĩ. Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 282,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 535,800 Yên |
Ghi chú | For more information, please contact the following. E-mail: ningen-dnyushi#@#un.tsukuba.ac.jp (Please replace "#@#" with "@".) |
Phân loại hồ sơ | October (General Admission, Special Selection for Working Adults) |
Phân loại hồ sơ | January to February (General Admission, Special Selection for Working Adults) |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 11 tháng 06 năm 2021