Osaka University(Cao học) | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Osaka University(Cao học) | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Osaka University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Osaka University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of Human ScienceshoặcGraduate School of Law and PoliticshoặcEconomicshoặcSciencehoặcGraduate School of MedicinehoặcDentistryhoặcGraduate School of Pharmaceutical ScienceshoặcGraduate School of EngineeringhoặcGraduate school of Engineering SciencehoặcGraduate School of Humanities (Division of Language and Culture)hoặcOsaka School of International Public PolicyhoặcInformation Science and TechnologyhoặcFrontier BiosciencehoặcLaw School, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Cao học Osaka  / Quốc lập

大阪大学 | Osaka University

Osaka University Khoa nghiên cứu Danh sách

    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 10người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Medical Science
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 121người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Medicine
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2022 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 19người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Advanced Pharmaco-science
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2022 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 7người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Medical Pharmacy, Advanced Pharmaco-science
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Biotechnology, Applied Chemistry, Precision Engineering and Applied Physics, Mechanical Engineering, Materials and Manufacturing Science, Electrical, Electronic, and Infocommunications Engineering , Sustainable Energy and Environmental Engineering , Global Architecture, Management of Industry and Technology
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Biotechnology, Applied Chemistry, Precision Engineering and Applied Physics, Mechanical Engineering, Materials and Manufacturing Science, Electrical, Electronic, and Infocommunications Engineering , Sustainable Energy and Environmental Engineering , Global Architecture, Management of Industry and Technology
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh
      Chuyên ngành
      • Language and Culture
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh
      Chuyên ngành
      • Language and Culture
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 52người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • International Public Policy, Comparative Public Policy
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 23người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • International Public Policy, Comparative Public Policy
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2019 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 53người 30,000 Yên 282,000 Yên 535,800 Yên
      Chuyên ngành
      • Frontier Biosciences

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học