Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Osaka Cao học > Osaka University > Graduate School of Engineering
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Osaka University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of Human ScienceshoặcGraduate School of Law and PoliticshoặcEconomicshoặcSciencehoặcGraduate School of MedicinehoặcDentistryhoặcGraduate School of Pharmaceutical ScienceshoặcGraduate School of EngineeringhoặcGraduate school of Engineering SciencehoặcGraduate School of Humanities (Division of Language and Culture)hoặcOsaka School of International Public PolicyhoặcInformation Science and TechnologyhoặcFrontier BiosciencehoặcLaw School, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Osaka / Quốc lập
Code bưu điện | 565-0871 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 2-1 Yamadaoka, Suita-shi, Osaka |
Bộ phận liên hệ | Admissions Office, Graduate School of Engineering |
Điện thoại | 06-6879-7228 |
Fax | 06-6879-7229 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Có chuyên ngành cao học lấy học vị bằng chương trình chỉ dùng tiếng Anh |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Chuyên ngành | Biotechnology, Applied Chemistry, Precision Engineering and Applied Physics, Mechanical Engineering, Materials and Manufacturing Science, Electrical, Electronic, and Infocommunications Engineering , Sustainable Energy and Environmental Engineering , Global Architecture, Management of Industry and Technology |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Các điểm chú ý khác | Cần có sự đồng ý trước của thầy hướng dẫn (Trường đại học không giới thiệu) |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 282,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 535,800 Yên |
Ghi chú | Tùy theo chuyên ngành "Các khoản phí khác" sẽ khác nhau nên hãy liên hệ để biết thêm thông tin Tùy theo điều kiện mà lệ phí sẽ khác nhau nên hãy liện hệ để biết thêm chi tiết Please refer to the website for the details. English: https://www.eng.osaka-u.ac.jp/en/ Japanese: http://www.eng.osaka-u.ac.jp/ja/ |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Tiến sĩ |
Chuyên ngành | Biotechnology, Applied Chemistry, Precision Engineering and Applied Physics, Mechanical Engineering, Materials and Manufacturing Science, Electrical, Electronic, and Infocommunications Engineering , Sustainable Energy and Environmental Engineering , Global Architecture, Management of Industry and Technology |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Các điểm chú ý khác | Cần có sự đồng ý trước của thầy hướng dẫn (Trường đại học không giới thiệu) |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 282,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 535,800 Yên |
Ghi chú | Tùy theo chuyên ngành "Các khoản phí khác" sẽ khác nhau nên hãy liên hệ để biết thêm thông tin Tùy theo điều kiện mà lệ phí sẽ khác nhau nên hãy liện hệ để biết thêm chi tiết Please refer to the website for the details. English: https://www.eng.osaka-u.ac.jp/en/ Japanese: http://www.eng.osaka-u.ac.jp/ja/ |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 31 tháng 05 năm 2023