Agriculture | Kyushu University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Agriculture | Kyushu University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật...

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > > Agriculture

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kyushu University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành LettershoặcNgành EducationhoặcNgành LawhoặcNgành EconomicshoặcNgành ScienceshoặcNgành MedicinehoặcNgành DentistryhoặcNgành Pharmaceutical ScienceshoặcNgành EngineeringhoặcNgành AgriculturehoặcNgành DesignhoặcNgành International Undergraduate Program (Engineering)hoặcNgành International Undergraduate Program (Bioresource and Bioenvironment)hoặcNgành Interdisciplinary Science and Innovation, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Fukuoka  / Quốc lập

九州大学 | Kyushu University

Agriculture

  • Mục thông tin tuyển sinh
Code bưu điện 819-0395
Địa chỉ liên hệ 744 Motooka, Nishi-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
Bộ phận liên hệ Admissions Office
Điện thoại 092-802-2005
Fax 092-802-2008
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh
Số lượng tuyển sinh Một vài người (Niên khóa 2025)
Số người thi tuyển 11người (Niên khóa 2024)
Số người trúng tuyển 6người (Niên khóa 2024)
Tổng số du học sinh của trường (visa du học) 69người (Niên khóa 2024)
Số du học sinh tư phí của trường 56người (Niên khóa 2024)
Tiền đăng ký dự thi 17,000 Yên (Niên khóa 2024)
Tiền nhập học 282,000 Yên (Niên khóa 2024)
Tiền học phí / năm 535,800 Yên (Niên khóa 2024)
Đơn xin gia hạn nộp phí hoặc hoàn phí Không thể được
Ghi chú Tuition fee;
1st semester: 267,900 yen
2nd semester: 267,900 yen
Khoa Bioresource and Bioenvironmental Sciences
Thời gian phát hồ sơ tuyển sinh Hạ tuần tháng 8
Đề thi tuyển sinh cũ Cần liên hệ
Thời gian nhập học (Đợt mùa xuân) Nhập học tháng 4 năm 2025
Phân loại hồ sơ Exam for Privately Financed International Students (April Admission)
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh Tháng 11 năm 2024
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh Tháng 11 năm 2024
Ngày thi tuyển Tháng 2 năm 2025
Ngày công bố kết quả thi tuyển Tháng 3 năm 2025
Hạn nhận hồ sơ nhập học Tháng 3 năm 2025
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài Có thể được
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi Cần
Môn thi tuyển riêng của trường đại học Tiếng Nhật, Phỏng vấn
Thi Du học Nhật Bản - Môn chỉ định Tiếng Nhật, Toán 2, Chọn 2 trong 3 môn Lý, Hóa, Sinh
Thi Du học Nhật Bản - Ngôn ngữ đăng ký hồ sơ Có thể thi bằng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh
Thi Du học Nhật Bản - Các kỳ thi tham khảo Kỳ thi sau tháng 6 năm 2023
Thi tiếng Anh Please submit results of TOEFL, IELTS, or Cambridge Examination.
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật Không cần
Ghi chú Classes at the university will be conducted in Japanese.
For details, please refer to application guidelines.
https://www.kyushu-u.ac.jp/ja/admission/faculty/selection

For International Undergraduate Programs, please refer to
https://www.kyushu-u.ac.jp/en/admission/faculty/foreign/foreign10

Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 30 tháng 07 năm 2024

Danh sách các trường đã xem gần đây

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học