Nihon University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Nihon University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Nihon University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Nihon University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành LawhoặcNgành Humanities and ScienceshoặcNgành EconomicshoặcNgành CommercehoặcNgành ArthoặcNgành International RelationshoặcNgành Science and TechnologyhoặcNgành Industrial TechnologyhoặcNgành EngineeringhoặcNgành MedicinehoặcNgành DentistryhoặcNgành Dentistry at MatsudohoặcNgành Bioresource ScienceshoặcNgành PharmacyhoặcNgành Sports ScienceshoặcNgành Risk Management, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Tokyo  / Tư lập

日本大学 | Nihon University

Nihon University Danh sách các ngành học

  • Law
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 18người (Niên khóa 2024) 89người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 810,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24, Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Law
    • Political Science and Economics
    • Journalism
    • Business Law
    • Public Policy and Affairs
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền nhập học Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 47người (Niên khóa 2023) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Philosophy
    • History
    • Japanese Language and Literature
    • Chinese Language and Culture
    • English Language and Literature
    • German Literature
    • Sociology
    • Social Welfare
    • Education
    • Physical Education
    • Psychology
    • Geography
    • Geosystem Sciences
    • Mathematics
    • Information Science
    • Physics
    • Integrated Sciences in Physics and Biology
    • Chemistry
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 75người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 810,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Economics
    • Industrial Management
    • Finance and Public Economics
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 20người (Niên khóa 2024) 27người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 810,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Commerce
    • Business Administration
    • Accounting
  • Art
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 50người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Photography
    • Cinema
    • Fine Arts
    • Music
    • Literary Arts
    • Theatre
    • Broadcasting
    • Design
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 25người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 890,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku,Tokyo
    Khoa
    • International Studies
    • International Liberal Arts
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 129người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 1,150,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku,Tokyo
    Khoa
    • Mechanical Engineering
    • Civil Engineering
    • Architecture
    • Oceanic Architecture and Engineering
    • Town Planning and Design
    • Aerospace Engineering
    • Electrical Engineering
    • Electronic Engineering
    • Computer Engineerring
    • Physics
    • Materials and Applied Chemistry
    • Transportation Systems Engineering
    • Precision Machinery Engineering
    • Mathematics
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 43người (Niên khóa 2023) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 1,100,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Mechanical Engineering
    • Electrical and Electronic Engineering
    • Civil Engineering
    • Architecture and Architectural Engineering
    • Applied Molecular Chemistry/
    • Industrial Engineering and Management
    • Mathematical Information Engineering
    • Sustainable Engineering
    • Conceptual Design
    • Applied Molecular Chemistry
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 14người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 1,100,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku,Tokyo
    Khoa
    • Civil Engineering
    • Architecture
    • Mechanical Engineering
    • Electrical and Electronic Engineering
    • Chemical Biology and Applied Chemistry
    • Computer Science
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật 60,000 Yên (Niên khóa 2024) 1,000,000 Yên (Niên khóa 2024) 2,500,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Medicine
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 2người (Niên khóa 2024) 2người (Niên khóa 2023) 50,000 Yên (Niên khóa 2024) 600,000 Yên (Niên khóa 2024) 3,500,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Dentistry
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật 600,000 Yên (Niên khóa 2024) 3,500,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Dentistry
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 21người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Bioscience
    • Zoological Science
    • Marine Science
    • Forest Science
    • Environmental Science
    • Agri-Science
    • Food Science and Technology
    • Veterinary Nursing
    • Food Business
    • Global Coexistence Studies
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật 400,000 Yên (Niên khóa 2024) 1,400,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Pharmacy
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 2người (Niên khóa 2023) 25,000 Yên (Niên khóa 2024) 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 800,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Sports Sciences
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật 260,000 Yên (Niên khóa 2024) 860,000 Yên (Niên khóa 2024) 4-8-24 Kudan-Minami, Chiyoda-ku, Tokyo
    Khoa
    • Risk Management

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học