Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Chiba Đại học > Chiba University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Chiba University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành Faculty of LettershoặcNgành Law, Politics and EconomicshoặcNgành SciencehoặcNgành School of MedicinehoặcNgành Pharmaceutical SciencehoặcNgành NursinghoặcNgành EngineeringhoặcNgành Informatics, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Chiba / Quốc lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 642,960 Yên (Niên khóa 2024) | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 6người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 642,960 Yên (Niên khóa 2024) | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 2người (Niên khóa 2023) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 642,960 Yên (Niên khóa 2024) | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 0người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 642,960 Yên (Niên khóa 2024) | 1-8-1 Inohana, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 0người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2025) | 282,000 Yên (Niên khóa 2025) | 642,960 Yên (Niên khóa 2025) | 1-8-1 Inohana, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 0người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2025) | 282,000 Yên (Niên khóa 2025) | 642,960 Yên (Niên khóa 2025) | 1-8-1 Inohana, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 15người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2025) | 282,000 Yên (Niên khóa 2025) | 642,960 Yên (Niên khóa 2025) | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 4người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2025) | 282,000 Yên (Niên khóa 2025) | 642,960 Yên (Niên khóa 2025) | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|