Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Hiroshima Cao học > Hiroshima University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Hiroshima University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of Humanities and Social Sciences(Humanities Program)hoặcGraduate School of Humanities and Social Sciences(Psychology / Educational Design for Teacher Educators / Educational Studies / Teaching Japanese as a Second Language / Professional Development Program for Teachers and School Leaders)hoặcHumanities and Social Sciences (Law and Politics Program/Economics Program/Management Sciences Program) hoặcGraduate School of Biomedical and Health ScienceshoặcEngineeringhoặcGraduate School of Integrated Sciences for LifehoặcGraduate School of Humanities and Social ScienceshoặcTAOYAKA Program for creating a flexible, enduring, peaceful societyhoặcPhoenix Leader Education Program (Hiroshima Initiative) for Renaissance from Radiation Disaster, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Hiroshima / Quốc lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 95người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 65người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 3người | 9,800 Yên | 84,600 Yên | 356,400 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 9,800 Yên | 84,600 Yên | 356,400 Yên |
Chuyên ngành |
---|
|
Chuyên ngành |
---|
|
Chuyên ngành |
---|
|
Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
137người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
14người | 9,800 Yên | 84,600 Yên | 356,400 Yên |
Số du học sinh của trường năm trước | Lệ phí thi | Tiền nhập học |
---|---|---|
0người | 9,800 Yên | 28,200 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 26người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 69người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 5người | 9,800 Yên | 84,600 Yên | 356,400 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 37người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 15người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 17người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 7người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 3người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 22người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|