Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Cao học > Keio University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Keio University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of LettershoặcGraduate School of EconomicshoặcGraduate School of LawhoặcGraduate School of Human RelationshoặcGraduate school of Business and CommercehoặcGraduate School of MedicinehoặcScience and TechnologyhoặcGraduate School of Business AdministrationhoặcGraduate school of Media and GovernancehoặcLaw SchoolhoặcPharmaceutical ScienceshoặcSystem Design and ManagementhoặcGraduate School of Media Design, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 5người | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 36người | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 53người | 35,000 Yên | 2,210,000 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 35,000 Yên | 880,000 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 20,000 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 20,000 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 15,000 Yên | 1,430,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 15,000 Yên | 670,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Chuyên ngành |
---|
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên | 1,070,000 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên | 730,000 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Chuyên ngành |
---|
|
Chuyên ngành |
---|
|