Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Đại học > Meiji University > Nhật Bản quốc tế
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Meiji University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành LawhoặcNgành CommercehoặcNgành Political Science and EconomicshoặcNgành Arts and LettershoặcNgành Science and TechnologyhoặcNgành AgriculturehoặcNgành Business AdministrationhoặcNgành Information and CommunicationhoặcNgành Nhật Bản quốc tếhoặcNgành Interdisciplinary Mathematical Sciences, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Code bưu điện | 101-8301 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 1-1 Kanda Surugadai, Chiyoda-ku, Tokyo |
Bộ phận liên hệ | International Student Office |
Điện thoại | 03-3296-4144 |
Fax | 03-3296-4360 |
Nét đặc sắc của ngành học | Có ngành đại học lấy học vị bằng chương trình chỉ dùng tiếng Anh |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
Số lượng tuyển sinh | 40người (Niên khóa 2024) |
Số người thi tuyển | 211người (Niên khóa 2023) |
Số người trúng tuyển | 76người (Niên khóa 2023) |
Tổng số du học sinh của trường (visa du học) | 182người (Niên khóa 2023) |
Số du học sinh tư phí của trường | 211người (Niên khóa 2023) |
Tiền nhập học | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) |
Tiền học phí / năm | 1,068,000 Yên (Niên khóa 2023) |
Các khoản chi phí khác | 233,000 Yên (Niên khóa 2023) |
Ghi chú | Admission capacity: 40 (for Types 1 and 2), 10 (for English Track April Admission), 10 (for English Track September Admission) (The above number of applicants for previous years does not include English Track students.) Application Fee: 35,000 yen (for Type 1) 15,000 yen (for Type 2) 15,000 yen (for English Track) |
Khoa | Global Japanese Studies |
Thời gian phát hồ sơ tuyển sinh | Hạ tuần tháng 5 |
Đề thi tuyển sinh cũ | Không có đề thi cũ |
Thời gian nhập học (Đợt mùa xuân) | Nhập học tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Type 1 Entrance Examination |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 13 tháng 9 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 21 tháng 9 năm 2023 |
Ngày thi tuyển | Ngày 13 tháng 1 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 18 tháng 1 năm 2024 |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài | Có thể được |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi | Cần |
Môn thi tuyển riêng của trường đại học | First round: Documents Screening, Second round: Essay, Oral Examination |
Thi Du học Nhật Bản - Môn chỉ định | Tiếng Nhật, Môn tổng hợp |
Thi Du học Nhật Bản - Ngôn ngữ đăng ký hồ sơ | Tiếng Nhật |
Thi Du học Nhật Bản - Các kỳ thi tham khảo | Kỳ thi sau tháng 6 năm 2022 |
Thi tiếng Anh | TOEFL-iBT 44 points or more, TOEIC (L&R) 565 points or more, or IELTS 4.0 points or more |
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật | Không cần |
Ghi chú | For details, please refer to the website. https://www.meiji.ac.jp/cip/prospective/admission_exams/undergraduate.html |
Thời gian nhập học (Đợt mùa xuân) | Nhập học tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Type 2 Entrance Examination |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 13 tháng 9 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 21 tháng 9 năm 2023 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 18 tháng 1 năm 2024 |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài | Có thể được |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi | Không cần |
Môn thi tuyển riêng của trường đại học | Xét tuyển hồ sơ |
Thi Du học Nhật Bản - Môn chỉ định | Tiếng Nhật, Môn tổng hợp |
Thi Du học Nhật Bản - Ngôn ngữ đăng ký hồ sơ | Tiếng Nhật |
Thi Du học Nhật Bản - Các kỳ thi tham khảo | Kỳ thi sau tháng 6 năm 2022 |
Thi tiếng Anh | TOEFL-iBT 48 points or more, TOEIC (L&R) 600 points or more, or IELTS 4.0 points or more |
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật | Không cần |
Ghi chú | For details, please refer to the website. https://www.meiji.ac.jp/cip/prospective/admission_exams/undergraduate.html |
Khoa | Global Japanese Studies (English Track) |
Thời gian phát hồ sơ tuyển sinh | Hạ tuần tháng 7 |
Đề thi tuyển sinh cũ | Không có đề thi cũ |
Thời gian nhập học (Đợt mùa xuân) | Nhập học tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | English Track April Admission |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 14 tháng 9 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 27 tháng 9 năm 2023 |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài | Có thể được |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi | Không cần |
Môn thi tuyển riêng của trường đại học | Document screening and interview exam (online) |
Thi tiếng Anh | TOEFL iBT or TOEFL iBT Paper Edition 80 or above, IELTS (Academic Module) 6.0 or above, Cambridge English Qualifications General and higher education: Overall Score 169 or above, SAT, ACT |
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật | Không cần |
Ghi chú | Quota: 10 students English-based degree program (Bachelor's degree) For details, please refer to the following website. https://www.meiji.ac.jp/cip/english/undergraduate/nippon/englishtrack/index.html |
Thời gian nhập học(Đợt mùa thu) | Nhập học tháng 9 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | English Track September Admission |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 8 tháng 3 năm 2024 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 21 tháng 3 năm 2024 |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài | Có thể được |
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi | Không cần |
Môn thi tuyển riêng của trường đại học | Document screening and interview exam (online) |
Thi tiếng Anh | TOEFL iBT or TOEFL iBT Paper Edition 80 or above, IELTS (Academic Module) 6.0 or above, Cambridge English Qualifications General and higher education: Overall Score 169or above, SAT, ACT |
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật | Không cần |
Ghi chú | Quota: 10 students English-based degree program (Bachelor's degree) For details, please refer to the following website. https://www.meiji.ac.jp/cip/english/undergraduate/nippon/englishtrack/index.html |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 16 tháng 06 năm 2023