Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Hokkaido Đại học > Health Sciences University of Hokkaido
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Health Sciences University of Hokkaido, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành Pharmaceutical ScienceshoặcNgành DentistryhoặcNgành Nursing & Social ServiceshoặcNgành Psychological SciencehoặcNgành Rehabilitation ScienceshoặcNgành Medical Technology, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Hokkaido / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2023) | 300,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,600,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2023) | 300,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3,800,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2023) | 300,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 300,000 Yên (Niên khóa 2024) | 900,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 300,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,075,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Thi giống người Nhật nhưng được xét tuyển theo tiêu chuẩn khác | Một vài người (Niên khóa 2025) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 300,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,150,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1757 Kanazawa, Tobetsu-cho, Ishikari-gun, Hokkaido |
Khoa | |||||
|