Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Fukuoka Cao học > Kyushu Institute of Technology
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kyushu Institute of Technology, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các EngineeringhoặcSchool of Computer Science and Systems EngineeringhoặcLife Science and Systems Engineering, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Fukuoka / Quốc lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 34người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 38người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 9,800 Yên | 84,600 Yên | 356,400 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2021 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 31người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2021 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 35người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 33người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 43người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 535,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|