Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Cao học > Tokyo Metropolitan University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Tokyo Metropolitan University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate school of HumanitieshoặcGraduate School of Law and PoliticshoặcGraduate School of SciencehoặcGraduate School or Systems DesignhoặcUrban Environmental ScienceshoặcGraduate School of Human Health Sciences, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Công lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 9,800 Yên | 346,800 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền học phí / năm |
---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 9,800 Yên | 346,800 Yên |
Số du học sinh của trường niên khóa 2018 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
32người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường năm trước | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 43người | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 520,800 Yên |
Chuyên ngành | |||
|