Nagoya University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Nagoya University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Nagoya University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Nagoya University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành HumanitieshoặcNgành EducationhoặcNgành LawhoặcNgành EconomicshoặcNgành InformaticshoặcNgành SciencehoặcNgành MedicinehoặcNgành EngineeringhoặcNgành Agricultural Sciences, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Aichi  / Quốc lập

名古屋大学 | Nagoya University

Nagoya University Danh sách các ngành học

  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 3người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Faculty of Humanities
    • Nagoya University Global 30 International Programs(Japan - in - Asia Cultural Studies)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 1người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Department of Human Developmental Sciences
  • Law
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 4người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Department of Law and Political Science
    • Nagoya University Global 30 International Programs(Social Sciences)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 9người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Department of Economics
    • Department of Business Administration
    • Nagoya University Global 30 International Programs (Social Sciences)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 2người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Natural Informatics
    • Human and Social Informatics
    • Computer Science
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 6người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Mathematics
    • Physics
    • Chemistry
    • Biological Science
    • Earth and Planetary Science
    • Nagoya University Global 30 International Programs(Fundamental and Applied Physics, Chemistry, Biological Science)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 0người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Medicine
    • Health Sciences
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Chemistry and Biotechnology
    • Physical Science and Engineering
    • Materials Science and Engineering
    • Electrical Engineering,Electronics,and Information Engineering
    • Mechanical and Aerospace Engineering
    • Energy Science and Engineering
    • Civil Engineering and Architecture
    • Nagoya University Global 30 International Programs (Automotive engineering, Chemistry)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2025) 4người (Niên khóa 2024) 17,000 Yên (Niên khóa 2025) 282,000 Yên (Niên khóa 2025) 535,800 Yên (Niên khóa 2025) D4-4(100) Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi
    Khoa
    • Biological Environmental Sciences
    • Biological Resources Sciences
    • Applied Biological Sciences
    • Nagoya University Global 30 International Programs (Biological Science)

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học