Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Aichi Đại học > Aichi Shukutoku University
Dành cho các bạn đang có dự định du học trường Aichi Shukutoku University. JAPAN STUDY SUPPORT là trang thông tin về du học Nhật Bản dành cho du học sinh nước ngoài, được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation. Trang này đăng các thông tin Ngành Center for Japanese Language and CulturehoặcNgành LettershoặcNgành Human ServiceshoặcNgành Human InformaticshoặcNgành Global Culture and CommunicationhoặcNgành BusinesshoặcNgành Health and Medical ScienceshoặcNgành PsychologyhoặcNgành Creation and RepresentationhoặcNgành Global CommunicationhoặcNgành Food and Health Sciences của Aichi Shukutoku University cũng như thông tin chi tiết về từng ngành học, nên nếu bạn đang tìm hiểu thông tin du học liên quan tới Aichi Shukutoku University thì hãy sử dụng trang web này.Ngoài ra còn có cả thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Aichi / Tư lập
Practical Japanese you can truly use.
The Center for Japanese Language and Culture (CJLC) has been a place for international students, hailing from all over the world, to attain a high level of Japanese language skills that can be practically applied to a wide range of situations and for diverse purposes. While maintaining the same quality of individualized education, the program now features increased practical experience in Japanese language and culture through new courses that include Japanese students.
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 30người (Niên khóa 2024) | 10,000 Yên (Niên khóa 2024) | 20,000 Yên (Niên khóa 2024) | 710,000 Yên (Niên khóa 2024) | 23, Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-city, Aichi Prefecture |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 760,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 760,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 760,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 760,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 760,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 860,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23, Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2022) | 200,000 Yên (Niên khóa 2022) | 760,000 Yên (Niên khóa 2022) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2022) | 200,000 Yên (Niên khóa 2022) | 760,000 Yên (Niên khóa 2022) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 25,000 Yên (Niên khóa 2023) | 200,000 Yên (Niên khóa 2023) | 860,000 Yên (Niên khóa 2023) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||||
|
Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Một vài người (Niên khóa 2024) | 25,000 Yên (Niên khóa 2024) | 200,000 Yên (Niên khóa 2024) | 800,000 Yên (Niên khóa 2024) | 23 Sakuragaoka, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Khoa | ||||
|