Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Đại học > Hosei University
Dành cho các bạn đang có dự định du học trường Hosei University. JAPAN STUDY SUPPORT là trang thông tin về du học Nhật Bản dành cho du học sinh nước ngoài, được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation. Trang này đăng các thông tin Ngành EconomicshoặcNgành Business AdministrationhoặcNgành Sustainability StudieshoặcNgành Global and Interdisciplinary StudieshoặcNgành LawhoặcNgành LettershoặcNgành Social ScienceshoặcNgành Intercultural CommunicationhoặcNgành Social Policy and AdministrationhoặcNgành Lifelong Learning and Career StudieshoặcNgành Engineering and DesignhoặcNgành Bioscience and Applied ChemistryhoặcNgành Science and EngineeringhoặcNgành Sports and Health StudieshoặcNgành Computer and Information ScienceshoặcNgành Japanese Language Program của Hosei University cũng như thông tin chi tiết về từng ngành học, nên nếu bạn đang tìm hiểu thông tin du học liên quan tới Hosei University thì hãy sử dụng trang web này.Ngoài ra còn có cả thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tokyo / Tư lập
Obtaining English-based degrees in the heart of Tokyo
HOSEI University, established in 1880 as the Tokyo School of Law, is a Japanese university with a long and storied history. The university accepted 1515 international students in 2019, as a part of the Top Global University Project, and boasts 255 partner universities in 45 countries and regions (as of February 2021).
The university is comprised of 15 faculties and 38 departments and also offers English-based degrees, meaning prospective students have a wide variety of programs to choose from.
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 28người (Niên khóa 2023) | 52người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2022) | 831,000 Yên (Niên khóa 2022) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 15người (Niên khóa 2023) | 47người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 831,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku,Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 13người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 831,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,097,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1, Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 15người (Niên khóa 2023) | 20người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 831,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 35người (Niên khóa 2023) | 14người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 831,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 25người (Niên khóa 2023) | 40người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2022) | 831,000 Yên (Niên khóa 2022) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku,Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 4người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,063,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1, Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 8người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2022) | 831,000 Yên (Niên khóa 2022) | 2-17-1 Fujimi Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 10người (Niên khóa 2023) | 8người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 831,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 11người (Niên khóa 2023) | 7người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,172,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 9người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,172,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 16người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,172,000 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2023) | 1người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 240,000 Yên (Niên khóa 2023) | 933,800 Yên (Niên khóa 2023) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 2người (Niên khóa 2023) | 4người (Niên khóa 2022) | 240,000 Yên (Niên khóa 2022) | 1,172,000 Yên (Niên khóa 2022) | 2-17-1 Fujimi, Chiyoda-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|
Liên hệ để biết thêm chi tiết | 60người (Niên khóa 2022) | 25,000 Yên (Niên khóa 2022) | 50,000 Yên (Niên khóa 2022) | 400,000 Yên (Niên khóa 2022) | 2-16 Ichigayatamachi, Shinjuku-ku, Tokyo |
Khoa | |||||
|