Kokushikan University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Kokushikan University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Kokushikan University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kokushikan University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành Political Science and EconomicshoặcNgành Physical EducationhoặcNgành Science and EngineeringhoặcNgành LawhoặcNgành LettershoặcNgành Asia 21hoặcNgành Business, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Tokyo  / Tư lập

国士舘大学 | Kokushikan University

Kokushikan University Danh sách các ngành học

  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 25người (Niên khóa 2024) 17người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 730,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Political Science and Public Administrative
    • Economics
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 1người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 830,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Sekagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Sport and Physical Education
    • Martial Arts
    • Sport Education for Children
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 15người (Niên khóa 2024) 17người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 954,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Mechanical Engineering
    • Electronics and Informatics
    • Architecture
    • Civil Engineering and Urban Design
    • Human Informatics
    • Mathematics and Science
  • Law
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 10người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 730,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Law
    • Modern Business Law
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 7người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 782,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Education
    • History and Geography
    • Literature
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 40người (Niên khóa 2024) 98người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 782,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1, Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Asia 21
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 15người (Niên khóa 2024) 19người (Niên khóa 2023) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 240,000 Yên (Niên khóa 2023) 730,000 Yên (Niên khóa 2023) 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo
    Khoa
    • Business

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học