J. F. Oberlin University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

J. F. Oberlin University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > J. F. Oberlin University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về J. F. Oberlin University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành College of Arts and ScienceshoặcNgành College of Performing and Visual ArtshoặcNgành College of Health and WelfarehoặcNgành College of Business ManagementhoặcNgành College of Global CommunicationhoặcNgành Aviation ManagementhoặcNgành College of Education & Social Transformation, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Tokyo  / Tư lập

桜美林大学 | J. F. Oberlin University

J. F. Oberlin University Danh sách các ngành học

  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 50người (Niên khóa 2023) 177người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 914,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • Literature
    • Linguistics
    • Philosophy
    • Religion
    • Psychology
    • Communication
    • History
    • Cultural Anthropology
    • Law and Politics
    • Economy
    • Sociology
    • Education
    • Mathematics
    • Physics
    • Chemistry
    • Biology
    • Information Science
    • International Cooperation
    • Multicultural Symbiotic
    • Museum Studies
    • Regional design
    • Data science
    • Science communication
    • Japanese studies
    • American studies
    • Environmental Studies
    • Media and Journalism
    • Asian studies
    • Big History
    • Language education
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 10người (Niên khóa 2023) 18người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 1,114,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • Theater & Dance Program
    • Music Program
    • Visual Arts Program
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 10người (Niên khóa 2023) 12người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 1,034,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • Health Sciences Program
    • Sport Sciences Program
    • Social Welfare Program
    • Mental Health and Welfare Program
    • Psychology Program
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 49người (Niên khóa 2023) 59người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 914,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • International Business and Finance area
    • Distribution and Marketing area
    • Tourism, Hospitality and Entertainment area
    • Airline Business area
    • Management area
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 31người (Niên khóa 2023) 33người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 914,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • Public Relations Major
    • Language Studies Major
    • Intercultural Studies Major
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Liên hệ để biết thêm chi tiết 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 1,554,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo
    Khoa
    • Air traffic management course
    • Aircraft management course
    • Airport management course
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2023) 6người (Niên khóa 2022) 35,000 Yên (Niên khóa 2023) 100,000 Yên (Niên khóa 2023) 1,330,000 Yên (Niên khóa 2023) 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học