Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Đại học > J. F. Oberlin University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về J. F. Oberlin University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành College of Arts and ScienceshoặcNgành College of Performing and Visual ArtshoặcNgành College of Health and WelfarehoặcNgành College of Business ManagementhoặcNgành College of Global CommunicationhoặcNgành Aviation ManagementhoặcNgành College of Education & Social Transformation, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 50người (Niên khóa 2023) | 177người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 914,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 10người (Niên khóa 2023) | 18người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,114,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 10người (Niên khóa 2023) | 12người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,034,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 49người (Niên khóa 2023) | 59người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 914,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 31người (Niên khóa 2023) | 33người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 914,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Liên hệ để biết thêm chi tiết | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,554,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |
Khoa | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 6người (Niên khóa 2022) | 35,000 Yên (Niên khóa 2023) | 100,000 Yên (Niên khóa 2023) | 1,330,000 Yên (Niên khóa 2023) | 3758 Tokiwa-machi, Machida-shi, Tokyo |