Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Osaka Đại học > Osaka Metropolitan University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Osaka Metropolitan University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành College of Sustainable System ScienceshoặcNgành School of Literature and Human ScienceshoặcNgành School of LawhoặcNgành School of EconomicshoặcNgành School of BusinesshoặcNgành School of SciencehoặcNgành School of EngineeringhoặcNgành School of AgriculturehoặcNgành School of Veterinary SciencehoặcNgành School of MedicinehoặcNgành School of NursinghoặcNgành School of Human Life and Ecology, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Osaka / Công lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 4người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Gakuen-cho, Naka-ku, Sakai-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 3người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 4người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 2người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 3người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Gakuen-cho, Naka-ku, Sakai-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Gakuen-cho, Naka-ku, Sakai-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Gakuen-cho, Naka-ku, Sakai-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Gakuen-cho, Naka-ku, Sakai-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2024) | 0người (Niên khóa 2023) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 382,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 3-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi-ku, Osaka-shi, Osaka |
Khoa | ||||||
|