Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Fukuoka Đại học > Fukuoka University
Dành cho các bạn đang có dự định du học trường Fukuoka University. JAPAN STUDY SUPPORT là trang thông tin về du học Nhật Bản dành cho du học sinh nước ngoài, được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation. Trang này đăng các thông tin Ngành School of Japanese Language and Culture for International StudentshoặcNgành HumanitieshoặcNgành LawhoặcNgành EconomicshoặcNgành CommercehoặcNgành SciencehoặcNgành EngineeringhoặcNgành MedicinehoặcNgành Pharmaceutical ChemistryhoặcNgành Sports Science của Fukuoka University cũng như thông tin chi tiết về từng ngành học, nên nếu bạn đang tìm hiểu thông tin du học liên quan tới Fukuoka University thì hãy sử dụng trang web này.Ngoài ra còn có cả thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Fukuoka / Tư lập
With 31 departments in nine undergraduate faculties, and 34 programs in ten graduate schools, Fukuoka University has established itself as one of the largest private universities in western Japan.
The University welcomes large numbers of international students from the universities, with which it has exchange agreements, in England, France, Finland, Belgium, Germany, China, Korea, Taiwan, Indonesia, Vietnam and Malaysia etc. International students and research students enter the undergraduate and graduate schools alike, studying alongside Japanese students as they strive towards earning their undergraduate diploma or completing a post graduate Masters or Doctorate.
In addition, Fukuoka University also has a School for Japanese Language and Culture (SJLC) for students wishing to go on to enroll at another university in Japan, or move on to undergraduate or graduate school here at Fukuoka University. Students enrolled at the SJLC study a rich curriculum on a beautiful campus, acquiring the necessary Japanese language skills and knowledge about Japan they need to further their studies in Japan.
------------------------------------------------------
International Student Admissions to Undergraduate Faculties
https://www.fukuoka-u.ac.jp/english/admissions/undergraduate/index.html
------------------------------------------------------
International Student Admissions to Graduate Schools
https://www.fukuoka-u.ac.jp/english/admissions/graduate/index.html
------------------------------------------------------
School of Japanese Language and Culture for International Students
http://www.adm.fukuoka-u.ac.jp/fu867/eng/index.html
------------------------------------------------------
Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
60người (Niên khóa 2019) | 15,000 Yên (Niên khóa 2019) | 100,000 Yên (Niên khóa 2019) | 540,000 Yên (Niên khóa 2019) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka City |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 1người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 190,000 Yên (Niên khóa 2021) | 730,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 1người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 190,000 Yên (Niên khóa 2021) | 730,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 2người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 190,000 Yên (Niên khóa 2021) | 730,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 21người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 190,000 Yên (Niên khóa 2021) | 730,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 0người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 240,000 Yên (Niên khóa 2021) | 1,000,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 8người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 240,000 Yên (Niên khóa 2021) | 1,000,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 0người (Niên khóa 2020) | 50,000 Yên (Niên khóa 2021) | 1,000,000 Yên (Niên khóa 2021) | 3,912,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jouan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 0người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 400,000 Yên (Niên khóa 2021) | 1,350,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jouan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2021) | 0người (Niên khóa 2020) | 30,000 Yên (Niên khóa 2021) | 300,000 Yên (Niên khóa 2021) | 800,000 Yên (Niên khóa 2021) | 8-19-1 Nanakuma, Jouan-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka |
Khoa | ||||||
|