Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Chiba Đại học > Shumei University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Shumei University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành Global ManagementhoặcNgành Tourism and Business ManagementhoặcNgành Management and Administration, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Chiba / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 20người (Niên khóa 2025) | 39người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2025) | 300,000 Yên (Niên khóa 2025) | 567,000 Yên (Niên khóa 2025) | 1-1 Daigaku-cho, Yachiyo-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 20người (Niên khóa 2025) | 24người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2025) | 300,000 Yên (Niên khóa 2025) | 567,000 Yên (Niên khóa 2025) | 1-1 Daigakucho, Yachiyo-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 20người (Niên khóa 2025) | 48người (Niên khóa 2024) | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 300,000 Yên (Niên khóa 2024) | 567,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1 Daigaku-cho, Yachiyo-shi, Chiba |
Khoa | ||||||
|