Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Cao học > Soka University > Teacher Education
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Soka University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các EconomicshoặcLawhoặcLettershoặcGraduate school of Science and EngineeringhoặcTeacher Education, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Code bưu điện | 192-8577 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 1-236, Tangi-cho, Hachioji-shi, Tokyo |
Bộ phận liên hệ | Office of the Graduate School of Education |
Điện thoại | 042-691-9494 |
Fax | 042-691-9332 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Có chương trình đào tào thợ chuyên nghiệp tay nghề cao |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Ghi chú về lịch thi | Liên hệ để biết thêm chi tiết về lịch trình |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo học vị chuyên ngành |
Chuyên ngành | Master Program in Teacher Education |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Không thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Công khai các đề thi cũ | Công khai (chỉ được xem) |
Tư cách dự tuyển | Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Số du học sinh của trường niên khóa 2021 | 0người |
Trong đó số du học sinh tư phí | 0người |
Trong đó số du học sinh trao đổi | 0người |
Lệ phí thi | 33,000 Yên |
Tiền nhập học | 200,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 610,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 160,000 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 970,000 Yên |
Ghi chú | Tùy theo điều kiện mà lệ phí sẽ khác nhau nên hãy liện hệ để biết thêm chi tiết |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2022 |
Phân loại hồ sơ | Lịch trình A |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 1 tháng 10 năm 2021 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 1 tháng 11 năm 2021 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 12 tháng 11 năm 2021 (Hạn cần gửi đến trước) |
Ngày thi tuyển | Ngày 27 tháng 11 năm 2021 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 3 tháng 12 năm 2021 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Phỏng vấn, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2022 |
Phân loại hồ sơ | Lịch trình B |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 1 tháng 10 năm 2021 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 17 tháng 1 năm 2022 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 28 tháng 1 năm 2022 (Hạn cần gửi đến trước) |
Ngày thi tuyển | Ngày 11 tháng 2 năm 2022 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 18 tháng 2 năm 2022 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Phỏng vấn, Tiểu luận |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 15 tháng 06 năm 2021