Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Kyoto Cao học > Kyoto Sangyo University > Management
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kyoto Sangyo University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate school of EconomicshoặcGraduate school of SciencehoặcGraduate school of LawhoặcGraduate school of Foreign LanguageshoặcManagementhoặcGraduate school of Frontier InformaticshoặcGraduate schol of Life Sciences, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Kyoto / Tư lập
Code bưu điện | 603-8555 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | Motoyama, Kamigamo, Kita-ku, Kyoto-shi, Kyoto |
Bộ phận liên hệ | Educational Center (Graduate School Office) |
Điện thoại | 075-705-1913 |
Fax | 075-705-3116 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Đào tạo nhà nghiên cứu, Đào tạo thợ chuyên nghiệp tay nghề cao |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Chuyên ngành | Management |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Kỳ thi liên quan đến tiếng Nhật | Sử dụng kết quả thi Năng lực Nhật ngữ (Cần thi N1 (trình độ cấp 1)) |
Công khai các đề thi cũ | Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp đại học trở lên Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | 2người |
Trong đó số du học sinh tư phí | 2người |
Trong đó số du học sinh trao đổi | 0người |
Lệ phí thi | 35,000 Yên |
Tiền nhập học | 270,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 511,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 163,000 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 944,000 Yên |
Ghi chú | Admission fee, tuition and other expenses above are on the record of last year. Please make an inquiry for details. |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2020 |
Phân loại hồ sơ | Entrance Examination for International Students (Autumn) |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 25 tháng 7 năm 2019 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 26 tháng 7 năm 2019 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 6 tháng 8 năm 2019 (Hạn gửi đến, tính theo dấu bưu điện) |
Ngày thi tuyển | Ngày 7 tháng 9 năm 2019 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 27 tháng 9 năm 2019 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Ngôn ngữ học(Tiếng Nhật), Phỏng vấn, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2020 |
Phân loại hồ sơ | Entrance Examination for International Students (Spring) |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 7 tháng 11 năm 2019 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 8 tháng 11 năm 2019 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 19 tháng 11 năm 2019 (Hạn gửi đến, tính theo dấu bưu điện) |
Ngày thi tuyển | Ngày 14 tháng 12 năm 2019 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 24 tháng 12 năm 2019 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Ngôn ngữ học(Tiếng Nhật), Phỏng vấn, Tiểu luận |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Tiến sĩ |
Chuyên ngành | Management |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Kỳ thi liên quan đến tiếng Nhật | Sử dụng kết quả thi Năng lực Nhật ngữ (Cần thi N1 (trình độ cấp 1)) |
Công khai các đề thi cũ | Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp khóa đào tạo Thạc sĩ trở lên Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Số du học sinh của trường niên khóa 2019 | 0người |
Trong đó số du học sinh tư phí | 0người |
Trong đó số du học sinh trao đổi | 0người |
Lệ phí thi | 35,000 Yên |
Tiền nhập học | 270,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 511,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 163,000 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 944,000 Yên |
Ghi chú | Admission fee, tuition and other expenses above are on the record of last year. Please make an inquiry for details. |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2020 |
Phân loại hồ sơ | Entrance Examination for International Students |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 7 tháng 11 năm 2019 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 8 tháng 11 năm 2019 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 19 tháng 11 năm 2019 (Hạn gửi đến, tính theo dấu bưu điện) |
Ngày thi tuyển | Ngày 14 tháng 12 năm 2019 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 24 tháng 12 năm 2019 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Ngôn ngữ học(Tiếng Anh), Môn chuyên ngành, Phỏng vấn, Thi vấn đáp |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 07 tháng 06 năm 2019