Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Chiba Cao học > Seitoku University > Graduate school of Professional Teachers
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Seitoku University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Department of Child StudieshoặcLanguage and CulturehoặcMusic CulturehoặcHuman Nutrition hoặcPsychologyhoặcGraduate school of Professional Teachers, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Chiba / Tư lập
Code bưu điện | 271-8555 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 550 Iwase, Matsudo-shi, Chiba |
Bộ phận liên hệ | Admission Center / Student Support Section |
Điện thoại | 047-365-1111(代) |
Fax | 047-363-1401 |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo học vị chuyên ngành |
Chuyên ngành | Teaching Practice |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Không thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Không |
Công khai các đề thi cũ | Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp đại học trở lên Đã kết thúc chương trình đào tạo trên 16 năm ở nước ngoài, hoặc có dự định hoàn thành chương trình trước thời điểm quy định Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Các điểm chú ý khác | Cần có sự đồng ý trước của thầy hướng dẫn (Trường đại học giới thiệu) Hãy liên hệ trước cả trong trường hợp chưa học xong quá trình đào tạo 16 năm |
Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | 0người |
Trong đó số du học sinh tư phí | 0người |
Trong đó số du học sinh trao đổi | 0người |
Lệ phí thi | 35,000 Yên |
Tiền nhập học | 440,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 1,028,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 311,340 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 1,779,340 Yên |
Ghi chú | Tùy theo điều kiện mà lệ phí sẽ khác nhau nên hãy liện hệ để biết thêm chi tiết The above fees are for last year's reference. Tuition and facility fees vary depending on the course length from 1 year to 4 years. |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | General Entrance Exam A Schedule |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 4 tháng 8 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 16 tháng 8 năm 2023 |
Ngày thi tuyển | Ngày 27 tháng 8 năm 2023 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 31 tháng 8 năm 2023 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Môn chuyên ngành, Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | General Entrance Exam B Schedule |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 24 tháng 11 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 1 tháng 12 năm 2023 |
Ngày thi tuyển | Ngày 10 tháng 12 năm 2023 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 22 tháng 12 năm 2023 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Môn chuyên ngành, Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | General Entrance Exam C Schedule |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 25 tháng 1 năm 2024 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 2 tháng 2 năm 2024 |
Ngày thi tuyển | Ngày 11 tháng 2 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 15 tháng 2 năm 2024 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Môn chuyên ngành, Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 27 tháng 07 năm 2023