Thông tin khoa/ngành học | Kanda Institute of Foreign Languages | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Thông tin khoa/ngành học | Kanda Institute of Foreign Languages | JPSS, trang...

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Kanda Institute of Foreign Languages

Trường chuyên mônTokyo

専門学校神田外語学院 | Kanda Institute of Foreign Languages

  • Thông tin cơ bản
  • Thông tin khoa/ngành học
  • Trợ giúp Du học sinh

Thông tin khoa/ngành học

Business Design Course

【Business + English】
We cultivate the imagination and business design skills necessary to create one from zero, and nurture human resources who can be active in all areas.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Kinh doanh / Ngành Kế hoạch Điều tra / Ngành làm Công chức / Ngành Văn thư / Ngành Vận tải

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 60 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Japan Buisiness Course

【Japanese Language + Basic Business Skills + English】
This course is designed to develop students' Japanese language skills, understanding of Japanese culture, basic business skills, and English language skills necessary for working in Japan, and to nurture human resources who can play an active role in the domestic and overseas fields.
*Target: Students whose native language is not Japanese
*Required Japanese language proficiency: JLPT N3 to N4 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Kinh doanh / Ngành Dịch vụ / Ngành Giáo dục / Ngành Kế hoạch Điều tra / Ngành Văn thư

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 20 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Career Japanese Language Course

【Business Japanese + Business Readiness + Cross-Cultural Adjustment Skills】
Kanda Institute of Foreign Languages, which has a long track record in foreign language and business education, will newly establish a Japanese language department specializing in job placement support for international students.
*Opening in October 2024 (application for approval of establishment pending)
*Target: International students (graduates of graduate school, university, or junior college) who wish to study business Japanese in Japan.
*Required Japanese language proficiency:
 1 year course = JLPT N2 or equivalent
 2-year course = JLPT N5 or equivalent or more or 150 hours of Japanese language education at an overseas Japanese language institute.

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Kinh doanh / Ngành Dịch vụ / Ngành Giáo dục / Ngành Kế hoạch Điều tra / Ngành Văn thư

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Digital Information Course

【Learn IT (WEB, SNS) + English】
Students will learn WEB and SNS marketing along with English, and develop DX human resources with digitel skills needed in any industry.
*Same class as Japanese
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Kế hoạch Điều tra / Ngành Công nghệ thông tin / Ngành Kinh doanh

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 40 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Airline Course

【Learn specialized airline skills + English.】
Instructors are experienced cabin attendants and ground staff. We polish your human skills through practical education specializing in obtaining a job offer in the airline industry, and nurture human resources who can play an active role in the airline industry.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh / Ngành Văn thư

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 120 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円) (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Travel Course

【Learn specialized skills related to tourism + English】
By learning about the world's tourism resources, students will increase their interest in the countries and regions of the world and Japan, and deepen their multicultural understanding. We train "travel producers" with solid English skills and knowledge of tourism.
*Same class as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh / Ngành Kế hoạch Điều tra

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 40 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Hotel Course

【Learn specialized skills related to hotels + English】
Students will acquire "practical English skills" and "knowledge and skills for hotel operations" that will enable them to be immediately effective in the field. We nurture hotel staff who can play an active role in hotels in Japan and abroad by fostering a high level of "communication skills" and "independence.
*Same class as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh / Ngành Văn thư

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 40 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Global Business Course

【Learning Business in English】
Students will acquire advanced English language skills, business skills, and programming skills to play an active role in the international community. About 80% of all classes are conducted in English.
*Classes are held with Japanese students.
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 to N3 equivalent
*Recommended for those who are fluent in English.

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Kinh doanh / Ngành Kế hoạch Điều tra

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 40 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Overseas University Transfer Course

【General education courses equivalent to the first and second years of overseas universities are taken in English.】
Students will take general education courses in English equivalent to the 1st and 2nd year courses at overseas universities in order to transfer to a 4-year overseas university in their 3rd year.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 to N3 or equivalent
*Recommended for those who are proficient in English.

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 620,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,100,000円 (JPY)
English Major Course

【English will be thoroughly studied for two years.】
In proficiency-based classes, students learn the four skills of English (reading, listening, speaking, and writing) in a well-balanced manner and acquire practical English skills that can be used in the international community.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Truyền thông / Ngành Kinh doanh / Ngành Văn thư / Ngành Dịch vụ

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 180 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Domestic University Transfer Course

【Preparing for the Transfer Examination at Domestic Universities + Learning English】
In most cases, the transfer examinations for domestic 4-year universities consist of "English, specialized subject (essay), and interview". By preparing well for the transfer examinations and at the same time acquiring practical English skills, you can become a university student with a high level of English proficiency.
*Same class as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 140 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Korean Language Course

【Learn Korean + English】
Students will learn half Korean and half English. Students learn Korean from scratch and English in proficiency-based classes. We also offer a short-term study abroad program, and after graduation, students can transfer to a partner university in Korea for their junior or senior year.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Truyền thông / Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 120 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Chinese Language Course

【Learn Chinese + English】
Students will learn Chinese and English in half and half. Students learn Chinese from scratch and English in proficiency-based classes. We also offer a short-term study abroad program, and after graduation, students can transfer to one of our partner universities in China for their junior or senior year.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Truyền thông / Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 30 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
French Language Course

【Learn French + English】
Students will learn French and English in a 50/50 split. Students learn French from scratch and English in proficiency-based classes. We also offer a short-term study abroad program, and after graduation, students can transfer to one of our affiliated business schools in France for their third or second year.
*Same classes as Japanese students
*Required Japanese proficiency: JLPT N2 or equivalent

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Truyền thông / Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 30 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)
Spanish Language Course

【Learning Spanish and English】
You'll learn Spanish and English equally. Spanish classes start from scratch, while English classes are divided by proficiency levels. We offer short-term study abroad programs, and after graduation, you can transfer to our partner business schools in Spain for either your third or second year.
*Classes with Japanese students
*Required Japanese proficiency: Equivalent to JLPT N2

Những ngành nghề có thể hướng đến

Ngành Truyền thông / Ngành Dịch vụ / Ngành Kinh doanh

Thông tin đăng ký nhập học
Tháng nhập học Tháng 4
Thời gian khóa học Năm 2
Phân loại buổi học (ban ngày, ban đêm) Ban ngày
Số lượng học sinh tiếp nhận 30 người
Tiền đăng ký dự thi 25,900円 ※出願期により免除制度があります。 (JPY)
Tiền nhập học 100,000円 (JPY)
Tiền học phí (niên khóa) 520,000円 ※留学生授業料減免制度適用後の金額 (JPY)
Các khoản chi phí khác 約380,000円(施設維持費280,000円+諸経費・教材費約100,000円)※諸経費・教材費は学科・コースによって異なります。 (JPY)
Tổng số tiền phải nộp năm đầu tiên 約1,000,000円 (JPY)

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học