Nagasaki University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Nagasaki University | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Nagasaki University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Nagasaki University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành EducationhoặcNgành EconomicshoặcNgành MedicinehoặcNgành DentistryhoặcNgành Pharmaceutical ScienceshoặcNgành EngineeringhoặcNgành Environmental StudieshoặcNgành FisherieshoặcNgành Global Humanities and Social ScienceshoặcNgành Information and Data Sciences, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Nagasaki  / Quốc lập

長崎大学 | Nagasaki University

Nagasaki University Danh sách các ngành học

  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 1người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Elementary Education Courses)
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Humanities and Social Sciencescours at Secondary Education Course)
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Mathematics and Science Cours at Secondary Education Course)
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Health and Physical Education at Secondary Education Course)
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Kindergarten Education Course)
    • Teaching Curriculum for School Teachers (Special Support Education Course)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 4người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • General Economics
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 0người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Medicine
    • Health
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 0người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Dentistry
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 0người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Pharmacy
    • Pharmaceutical Sciences
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 3người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Engineering (All courses except Structural Engineering Course)
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 8người (Niên khóa 2024) 7người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Environmental Studies
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 0người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Fisheries
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Một vài người (Niên khóa 2024) 1người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14 Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Global Humanities and Social Sciences
  • Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm Địa chỉ liên hệ
    Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh 10người (Niên khóa 2024) 10người (Niên khóa 2023) 17,000 Yên (Niên khóa 2023) 282,000 Yên (Niên khóa 2023) 535,800 Yên (Niên khóa 2023) 1-14, Bunkyo-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki
    Khoa
    • Information and Data Sciences

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học