Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Ibaraki Đại học > University of Tsukuba
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về University of Tsukuba, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành School of Humanities and CulturehoặcNgành School of Human ScienceshoặcNgành School of Science and EngineeringhoặcNgành School of Medicine and Health ScienceshoặcNgành School of Physical Education, Health and Sport ScienceshoặcNgành School of Art and DesignhoặcNgành School of InformaticshoặcNgành School of Social and International StudieshoặcNgành School of Life and Environmental ScienceshoặcNgành Japan-Expert ProgramhoặcNgành Bachelor's Program in Global IssueshoặcNgành Interdisciplinary Science and Design, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Ibaraki / Quốc lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 12người (Niên khóa 2025) | 7người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 3người (Niên khóa 2025) | 2người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 26người (Niên khóa 2025) | 16người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 8người (Niên khóa 2025) | 8người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 12người (Niên khóa 2025) | 0người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 5người (Niên khóa 2025) | 1người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 12người (Niên khóa 2025) | 9người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 8người (Niên khóa 2025) | 17người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | 11người (Niên khóa 2025) | 14người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Liên hệ để biết thêm chi tiết | Một vài người (Niên khóa 2024) | 9người (Niên khóa 2023) | 17,000 Yên (Niên khóa 2024) | 282,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba, Ibaraki |
Khoa | ||||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2025) | 9người (Niên khóa 2024) | 17,000 Yên (Niên khóa 2025) | 282,000 Yên (Niên khóa 2025) | 535,800 Yên (Niên khóa 2025) | 1-1-1 Tennodai, Tsukuba-shi, Ibaraki |
Số lượng tuyển sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|
40người (Niên khóa 2024) | 3,400 Yên (Niên khóa 2024) | 1,300,000 Yên (Niên khóa 2024) | 14F, Wisma R&D, Universiti Malaya, Jalan Pantai Baharu, 59100 Kuala Lumpur, WP Kuala Lumpur, Malaysia |
Khoa | |||
|