Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Kagoshima Cao học > Kagoshima University > Education Research Course
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kagoshima University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Humanities and Social ScienceshoặcEducation Research CoursehoặcScience and EngineeringhoặcGraduate School of Agriculture, Forestry and FisherieshoặcThe United Graduate School of Agricultural ScienceshoặcGraduate School of Health ScienceshoặcMedical and Dental ScienceshoặcGraduate School of Clinical Psychology, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Kagoshima / Quốc lập
Code bưu điện | 890-0065 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 1-20-6 Korimoto, Kagoshima-shi, Kagoshima |
Bộ phận liên hệ | Educational Affairs Office, Faculty of Education |
Điện thoại | 099-285-7713 |
Fax | 099-285-7735 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Có chương trình đào tào thợ chuyên nghiệp tay nghề cao |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo học vị chuyên ngành |
Chuyên ngành | Division of Professional Teacher Education |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Không |
Công khai các đề thi cũ | Công khai (có thể photocopy) Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Tư cách dự tuyển | Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Các điểm chú ý khác | Không cần sự đồng ý trước của thầy hướng dẫn Các điều khác |
Số du học sinh của trường niên khóa 2024 | 0người |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 282,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 535,800 Yên |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2025 |
Phân loại hồ sơ | Lịch trình A |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 1 tháng 10 năm 2024 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 15 tháng 10 năm 2024 (Hạn cần gửi đến trước) |
Ngày thi tuyển | Ngày 26 tháng 10 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 8 tháng 11 năm 2024 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2025 |
Phân loại hồ sơ | Lịch trình B |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 22 tháng 11 năm 2024 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 6 tháng 12 năm 2024 (Hạn cần gửi đến trước) |
Ngày thi tuyển | Ngày 21 tháng 12 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 26 tháng 12 năm 2024 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2025 |
Phân loại hồ sơ | C schedule (In some cases, this examination may not be held.) |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 24 tháng 1 năm 2025 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 31 tháng 1 năm 2025 (Hạn cần gửi đến trước) |
Ngày thi tuyển | Ngày 11 tháng 2 năm 2025 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 21 tháng 2 năm 2025 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Thi vấn đáp, Tiểu luận |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 07 tháng 06 năm 2024