Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Kochi Đại học > Kochi University of Technology
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Kochi University of Technology, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành School of Systems EngineeringhoặcNgành School of Engineering SciencehoặcNgành School of InformaticshoặcNgành School of Economics & ManagementhoặcNgành School of Data & Innovation, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Kochi / Công lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 0người (Niên khóa 2023) | 15,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 185 Miyanokuchi, Tosayamada-cho, Kami-shi, Kochi |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 0người (Niên khóa 2023) | 15,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 185 Miyanokuchi, Tosayamada-cho, Kami-shi, Kochi |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 0người (Niên khóa 2023) | 15,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 185 Miyanokuchi, Tosayamada-cho, Kami-shi, Kochi |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 0người (Niên khóa 2023) | 15,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 185 Miyanokuchi, Tosayamada-cho, Kami-shi, Kochi |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số người trúng tuyển | Tiền đăng ký dự thi | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 0người (Niên khóa 2023) | 15,000 Yên (Niên khóa 2024) | 535,800 Yên (Niên khóa 2024) | 185 Miyanokuchi, Yamada-cyo, Kami-shi, Kochi |