Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Shizuoka Đại học > Seirei Christopher University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Seirei Christopher University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành NursinghoặcNgành Social WorkhoặcNgành Rehabilitation ScienceshoặcNgành International Education, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Shizuoka / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 200,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,589,000 Yên (Niên khóa 2024) | 3453 Mikatabara-cho, Kita-ku, Hamamatsu-shi, Shizuoka |
Khoa | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 200,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,080,000 Yên (Niên khóa 2024) | 3453 Mikatabara-cho, Kita-ku, Hamamatsu-shi, Shizuoka |
Khoa | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 200,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,500,000 Yên (Niên khóa 2024) | 3453 Mikatabara-cho, Kita-ku, Hamamatsu-shi, Shizuoka |
Khoa | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | Địa chỉ liên hệ |
---|---|---|---|---|
Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | 30,000 Yên (Niên khóa 2024) | 200,000 Yên (Niên khóa 2024) | 1,150,000 Yên (Niên khóa 2024) | 3453 Mikatabara-cho, Kita-ku, Hamamatsu-shi, Shizuoka |
Khoa | ||||
|