Faculty of Life & Environmental Sciences | Teikyo University of Science | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Faculty of Life & Environmental Sciences | Teikyo University of Science |...

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > > Faculty of Life & Environmental Sciences

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Teikyo University of Science, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành Faculty of Life & Environmental ScienceshoặcNgành Faculty of Medical ScienceshoặcNgành Faculty of Education & Human Sciences, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Đại học Tokyo  / Tư lập

帝京科学大学 | Teikyo University of Science

Faculty of Life & Environmental Sciences

  • Mục thông tin tuyển sinh
Code bưu điện 120-0045
Địa chỉ liên hệ 2-2-1 Senjusakuragi, Adachi-ku, Tokyo
Bộ phận liên hệ Admissions Office at Admission and PR Section
Điện thoại 03-6910-3706
Fax 03-6910-3802
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh
Số lượng tuyển sinh Một vài người (Niên khóa 2024)
Số người thi tuyển 8người (Niên khóa 2023)
Số người trúng tuyển 7người (Niên khóa 2023)
Tổng số du học sinh của trường (visa du học) 16người (Niên khóa 2023)
Số du học sinh tư phí của trường 17người (Niên khóa 2023)
Tiền đăng ký dự thi 35,000 Yên (Niên khóa 2024)
Tiền nhập học 260,000 Yên (Niên khóa 2024)
Tiền học phí / năm 860,000 Yên (Niên khóa 2024)
Các khoản chi phí khác 420,000 Yên (Niên khóa 2024)
Đơn xin gia hạn nộp phí hoặc hoàn phí Trao đổi thêm
Ghi chú The fees above do not include accidental insurance for students, and below is required separately.
Animal Sciences: 6,230 yen
Natural & Environmental Science, Life & Health Sciences (Life Course, Life and Health Course): 4,660 yen
Life & Health Sciences (Clinical Engineering Course): 5,370 yen

If you decline to enter the university, you must tell it to the Admissions Office at Admission & PR Section. The deadline of the declining and other details are written in the application guidelines.
Khoa Department of Animal Sciences, Department of Life & Health Sciences, Department of Natural & Environmental Science
Thời gian phát hồ sơ tuyển sinh Hạ tuần tháng 7
Đề thi tuyển sinh cũ Không công khai
Thời gian nhập học (Đợt mùa xuân) Nhập học tháng 4 năm 2024
Phân loại hồ sơ Selection for International Science
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh Ngày 25 tháng 1 năm 2024
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh Ngày 2 tháng 2 năm 2024 (Hạn cần gửi đến trước)
Ngày thi tuyển Ngày 8 tháng 2 năm 2024
Ngày công bố kết quả thi tuyển Ngày 15 tháng 2 năm 2024
Hạn nhận hồ sơ nhập học Ngày 22 tháng 2 năm 2024
Thủ tục trước khi sang Nhật - Nộp hồ sơ trực tiếp từ nước ngoài Không thể được
Thủ tục trước khi sang Nhật - Sang Nhật để dự thi Cần
Môn thi tuyển riêng của trường đại học Xét tuyển hồ sơ, Phỏng vấn
Thi Du học Nhật Bản - Môn chỉ định Tiếng Nhật, Toán 1 hoặc Toán 2, Chọn 2 trong 3 môn Lý, Hóa, Sinh
Thi Du học Nhật Bản - Ngôn ngữ đăng ký hồ sơ Có thể thi bằng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh
Thi Du học Nhật Bản - Các kỳ thi tham khảo Kỳ thi sau tháng 6 năm 2023
Thi tiếng Anh Không bắt buộc
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật Không cần

Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 04 tháng 07 năm 2023

Danh sách các trường đã xem gần đây

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học