Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Aichi Cao học > Nagoya Women's University > Human Life Science
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Nagoya Women's University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Human Life Science, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Aichi / Tư lập
Code bưu điện | 467-8610 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 3-40 Shioji-cho, Mizuho-ku, Nagoya-shi, Aichi |
Bộ phận liên hệ | Admission & PR Section |
Điện thoại | 052-852-9772 |
Fax | 052-852-9769 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Đào tạo thợ chuyên nghiệp tay nghề cao |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Chuyên ngành | Food Science and Nutrition |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Không thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Công khai các đề thi cũ | Công khai (chỉ được xem) |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp đại học trở lên Đã kết thúc chương trình đào tạo trên 16 năm ở nước ngoài, hoặc có dự định hoàn thành chương trình trước thời điểm quy định Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Các điểm chú ý khác | Cần có sự đồng ý trước của thầy hướng dẫn (Trường đại học giới thiệu) Các điều khác(Contact to Admission & PR Office, because qualification for application will be examined beforehand.) |
Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | 0người |
Trong đó số du học sinh tư phí | 0người |
Trong đó số du học sinh trao đổi | 0người |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 200,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 560,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 237,750 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 997,750 Yên |
Ghi chú | Tùy theo điều kiện mà lệ phí sẽ khác nhau nên hãy liện hệ để biết thêm chi tiết Contents of "Other expenses" Enhancement of Education Fee: 200,000 yen Experiment & Training Fee: 20,000 yen Insurance Fee: 1,750 yen Annual cost for the association of educational support: 16,000 yen |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Graduate School 1st |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 28 tháng 8 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 31 tháng 8 năm 2023 (Hạn gửi đến, tính theo dấu bưu điện) |
Ngày thi tuyển | Ngày 9 tháng 9 năm 2023 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 15 tháng 9 năm 2023 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Phỏng vấn, Tiểu luận |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Graduate School 2nd |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 31 tháng 1 năm 2024 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 2 tháng 2 năm 2024 (Hạn gửi đến, tính theo dấu bưu điện) |
Ngày thi tuyển | Ngày 14 tháng 2 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 21 tháng 2 năm 2024 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ, Phỏng vấn, Tiểu luận |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 22 tháng 08 năm 2023