Toyo University(Cao học) | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

Toyo University(Cao học) | JPSS, trang chuyên về thông tin du học Nhật Bản

FacebookInstagram
Với chức năng "Chiêu mộ", bạn sẽ có cơ hội lấy học bổng khi đậu đại học.

> > Toyo University

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Toyo University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of LettershoặcGraduate School of SociologyhoặcGraduate School of LawhoặcGraduate school of Science and EngineeringhoặcGraduate School of Business AdministrationhoặcGraduate School of EconomicshoặcGraduate school of Life ScienceshoặcGraduate School of Global and Regional StudieshoặcGraduate School of Social WelfarehoặcGraduate school of Information Sciences and ArtshoặcGraduate School of Food and Nutritional Sciences hoặcGraduate School of Information Networking for Innovation and DesignhoặcGraduate School of International Tourism ManagementhoặcGraduate School of Human Life DesignhoặcGraduate School of Health and Sports Sciences, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...

Cao học Tokyo  / Tư lập

東洋大学 | Toyo University

Toyo University Khoa nghiên cứu Danh sách

    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Philosophy, Course of Indian Philosophy and Buddhist Studies, Course of Japanese Literarure and Culture, Course of Chinese Philosophy, Course of English Language and Literature, Course of History, Course of Education, Course of International Culture and Communication Studies
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Philosophy, Course of Indian Philosophy and Buddhist Studies, Course of Japanese Literature and Culture, Course of Chinese Philosophy, Course of English Language and Literature, Course of History, Course of Education, Course of International Culture and Communication Studies
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Sociology, Course of Social Psychology
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Sociology, Course of Social Psychology
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Private Law, Course of Public Law
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Private Law, Course of Public Law
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 30người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Advanced Mechatronics Systems, Electricity, Electronics and Communications, Applied Chemistry, Urban environment design, Architecture
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 1người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Advanced Mechatronics Systems, Electricity, Electronics and Communications, Applied Chemistry, Architecture, Civil and Environmental System Design
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Business Administration and Marketing, Course of Business,Accounting and Finance
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Business Administration and Marketing, Course of Business,Accounting and Finance
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Economics, Course of Public-Private Partnership
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Economics
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2020 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 0người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Life Sciences
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2020 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 0người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Life Sciences
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Global Innovation Studies, Course of Regional Development Studies
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Regional Development Studies
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Social Welfare
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Social Welfare
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 21người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Information Sciences and Arts
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 5người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Information Science and Arts
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2020 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 0người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Food and Nutritional Sciences
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2020 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 0người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Food and Nutritional Sciences
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 5người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Information Networking for Innovation and Design
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số du học sinh của trường niên khóa 2023 Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 0người 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Information Networking for Innovation and Design
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of International Tourism Management
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of International Tourism Management
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Human Care and Support, Course of Human Environment Design
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 450,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Human Life Studies, Course of Human Environment Design
    • Khóa đào tạo Thạc sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Health and Sports Sciences, Course of Nutritional Sciences
    • Khóa đào tạo Tiến sĩ
      Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Lệ phí thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
      Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh 35,000 Yên 270,000 Yên 550,000 Yên
      Chuyên ngành
      • Course of Health and Sports Sciences, Course of Nutritional Sciences

Danh sách các trường đã xem gần đây

Tìm kiếm trường học