Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Cao học > Chuo University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Chuo University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate School of LawhoặcGraduate School of EconomicshoặcGraduate School of CommercehoặcGraduate School of Science and EngineeringhoặcGraduate School of LiteraturehoặcGraduate School of Policy StudieshoặcLaw SchoolhoặcCHUO Graduate School of Strategic Management, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 21người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 15người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 21người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 4người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 21người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 39người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 806,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 10người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 806,800 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 4người | 20,000 Yên | 1,060,000 Yên |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 1người |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2022 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 19người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2022 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 13người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 559,600 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 7người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 699,900 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2022 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên | 240,000 Yên | 699,900 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |