Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Tokyo Cao học > Aoyama Gakuin University
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Aoyama Gakuin University, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate school of LiteraturehoặcEconomicshoặcLawhoặcBusiness AdministrationhoặcInternational Politics, Economics and CommunicationhoặcScience and EngineeringhoặcProfessional Graduate School of International ManagementhoặcGraduate School of Professional AccountaryhoặcEducation, Psycology and Human StudieshoặcCulture and Creative StudieshoặcGraduate School of Social Informatics, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Tokyo / Tư lập
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 16người |
Chuyên ngành | |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người |
Chuyên ngành | |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Chuyên ngành |
---|
|
Chuyên ngành |
---|
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2014 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 746,000 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2014 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 515,000 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 435,000 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 73người | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 1,053,000 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 435,000 Yên |
Chuyên ngành | ||||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2020 |
---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người |
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Lệ phí thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm |
---|---|---|---|
Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 35,000 Yên | 290,000 Yên | 1,120,000 Yên |
Chuyên ngành | |||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 2người | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số du học sinh của trường niên khóa 2023 | Lệ phí thi |
---|---|---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh | 0người | 35,000 Yên |
Chuyên ngành | ||
|
Chuyên ngành |
---|
|
Chuyên ngành |
---|
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh |
---|
Không có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Chuyên ngành |
|