Trang thông tin về du học đại học,cao học tại Nhật JPSS > Tìm nơi du học từ Kanagawa Cao học > Joshibi University of Art and Design > Graduate school of Art and Design
Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh.
Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Joshibi University of Art and Design, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Graduate school of Art and Design, thông tin về từng khoa nghiên cứu, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...
Kanagawa / Tư lập
Code bưu điện | 252-8538 |
---|---|
Địa chỉ liên hệ | 1900 Asamizodai, Minami-ku, Sagamihara-shi, Kanagawa |
Bộ phận liên hệ | Admission Center |
Điện thoại | 042-778-6123 |
Fax | 042-778-6692 |
Đặc điểm khoa nghiên cứu | Đào tạo nhà nghiên cứu, Đào tạo thợ chuyên nghiệp tay nghề cao |
Khoá đào tạo | Khóa đào tạo Thạc sĩ |
Chuyên ngành | Fine Arts, Design, Art and Culture |
Chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh (có / không) | Có chế độ tuyển chọn đăc biệt cho du học sinh |
Nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển từ nước ngoài | Có thể được |
Chế độ thẩm định cá biệt tư cách dự thi (có / không) | Có |
Công khai các đề thi cũ | Công khai (có thể photocopy) |
Tư cách dự tuyển | Trình độ tốt nghiệp đại học trở lên Đã kết thúc chương trình đào tạo trên 16 năm ở nước ngoài, hoặc có dự định hoàn thành chương trình trước thời điểm quy định Là đối tượng trên 22 tuổi và được công nhận có trình độ tương đương với người đã tốt nghiệp đại học thông qua kỳ thẩm định cá biệt tư cách dự thi. Liên hệ để biết thêm chi tiết |
Các điểm chú ý khác | Các điều khác(Pre-interviews may or may not be required, depending on the major, so please check the student application guidelines for details.) |
Lệ phí thi | 30,000 Yên |
Tiền nhập học | 220,000 Yên |
Tiền học phí / năm | 1,004,000 Yên |
Các khoản chi phí khác | 471,430 Yên |
Tổng số tiền phải nộp năm đầu | 1,695,430 Yên |
Ghi chú | Tùy theo chuyên ngành "Các khoản phí khác" sẽ khác nhau nên hãy liên hệ để biết thêm thông tin "Other expenses" are vary by majors. For more details, please refer to the university materials. |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Special Selection for International Students (1st exam) |
Thời hạn thẩm định cá biệt tư cách dự thi | Ngày 23 tháng 10 năm 2023 |
Ngày bắt đầu nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 30 tháng 10 năm 2023 |
Ngày kết thúc nhận hồ sơ tuyển sinh | Ngày 31 tháng 10 năm 2023 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 7 tháng 12 năm 2023 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Xét tuyển hồ sơ |
Tháng năm nhập học | Tháng 4 năm 2024 |
Phân loại hồ sơ | Special Selection for International Students (2nd exam) Only for successful applicants of 1st exam) |
Ngày thi tuyển | Ngày 7 tháng 1 năm 2024 |
Ngày công bố kết quả thi tuyển | Ngày 18 tháng 1 năm 2024 |
Kỳ thi / Phương pháp tuyển chọn | Phỏng vấn, Tiểu luận, Tùy theo chuyên ngành mà nội dung thi sẽ khác nhau nên hãy liên hệ để hỏi chi tiết |
Ngày cập nhập thông tin gần nhất: Ngày 03 tháng 08 năm 2023